--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
denatured alcohol
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
denatured alcohol
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: denatured alcohol
+ Noun
rượu biến tính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "denatured alcohol"
Những từ có chứa
"denatured alcohol"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
biến tính
khiển muộn
hơi men
nhắm rượu
ngũ giới
rượu đế
rượu mạnh
chà xát
rượu
ngà ngà
more...
Lượt xem: 586
Từ vừa tra
+
denatured alcohol
:
rượu biến tính
+
tangly
:
rối, rối rắm, rắc rốia tangly ball of wool một cuộn len rốitangly situation tình thế rối rắm